|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croûte
![](img/dict/02C013DD.png) | [croûte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ bánh mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger la croûte et laisser la mie | | ăn vỏ bánh mì bỏ ruột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croûte terrestre | | vỏ quả đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous une croûte de culture | | dưới một lớp vỏ văn hóa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) vảy kết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | da mộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un sac en croûte | | một cái xắc bằng da mộc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) bức tranh tồi, bức hoạ tồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) người hủ lậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser la croûte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser une croûte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn qua loa | | ![](img/dict/809C2811.png) | gagner sa croûte | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) kiếm ăn |
|
|
|
|