|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisé
![](img/dict/02C013DD.png) | [croisé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tréo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veste croisée | | áo cài tréo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rimes croisées | | (thơ ca) vần tréo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les jambes croisées | | chân bắt tréo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Race croisée | | nòi lai | | ![](img/dict/809C2811.png) | feux croisés | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoả lực tập trung từ tứ phía | | ![](img/dict/809C2811.png) | mots croisés | | ![](img/dict/633CF640.png) | trò chơi ô chữ | | ![](img/dict/809C2811.png) | rester les bras croisés | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) khoanh tay không làm gì | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) kiểu dệt sít sợi; vải sít sợi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) băng quấn tréo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) quân chữ thập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'armée des croisés | | đội quân chữ thập |
|
|
|
|