croisée
 | [croisée] |  | tính từ giống cái | |  | xem croisé |  | danh từ giống cái | |  | chỗ giao nhau | |  | La croisée de deux chemins | | chỗ hai đường giao nhau | |  | cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ | |  | nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng) | |  | croisée des chemins | |  | (nghĩa bóng) ngã ba đường, lúc phải lựa chọn |
|
|