|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisée
![](img/dict/02C013DD.png) | [croisée] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem croisé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ giao nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La croisée de deux chemins | | chỗ hai đường giao nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cửa kính (ở cửa sổ); cửa sổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nan bắt tréo (ở đáy thúng mủng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | croisée des chemins | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) ngã ba đường, lúc phải lựa chọn |
|
|
|
|