|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croissance
![](img/dict/02C013DD.png) | [croissance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sinh trưởng, sự lớn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hormone de croissance | | hóc-môn sinh trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant en pleine croissance | | đứa trẻ lớn lên rất nhanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phát triển, sự tăng trưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La croissance d'une ville | | sự phát triển của một thành phố | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La croissance démographique | | sự tăng trưởng dân số | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution. Dépression, récession, stagnation | | ![](img/dict/809C2811.png) | fièvre de croissance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sốt vỡ da |
|
|
|
|