Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croissance


[croissance]
danh từ giống cái
sự sinh trưởng, sự lớn lên
Hormone de croissance
hóc-môn sinh trưởng
Enfant en pleine croissance
đứa trẻ lớn lên rất nhanh
sự phát triển, sự tăng trưởng
La croissance d'une ville
sự phát triển của một thành phố
La croissance démographique
sự tăng trưởng dân số
phản nghĩa Atrophie, déclin, décroissance, décroissement, diminution. Dépression, récession, stagnation
fièvre de croissance
sốt vỡ da



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.