|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croissant
![](img/dict/02C013DD.png) | [croissant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tăng lên, tăng dần | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le nombre croissant des naissances | | con số sinh đẻ tăng lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décroissant | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trăng lưỡi liềm; hình trăng lưỡi liềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La lune à son croissant | | trăng lưỡi liềm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes en croissant | | (hàng không) cánh hình lưỡi liềm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | liềm tỉa cành | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh sừng bò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un croissant au petit déjeuner | | dùng một chiếc bánh sừng bò vào bữa sáng |
|
|
|
|