Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croix


[croix]
danh từ giống cái
giá chữ thập (để cột người xử tử vào)
Clouer qqn sur la croix
đóng đinh ai vào giá chữ thập
thánh giá; huân chương
Croix en or
thánh giá bằng vàng (để đeo, (như) là một món đồ nữ trang)
Croix de la Libération
huân chương Giải phóng
dấu chữ thập, dấu gạch tréo
Mettre une croix en marge
ghi một dấu chữ thập ở lề
(nghĩa bóng) nỗi đau khổ
Chacun a sa croix; chacun porte sa croix
ai cũng có nỗi đau khổ của mình
aller au-devant de quelqu'un avec la croix et la bannière
đón tiếp ai long trọng
c'est la croix et la bannière
xem bannière
croix gammée
chữ thập ngoặc
en croix
bắt tréo
faire un signe de croix
làm dấu (người công giáo)
faire une croix à; faire une croix sur
(thân mật) từ bỏ vĩnh viễn
faire une croix à la cheminée
(thân mật) coi như lạ lùng lắm
mettre quelque chose au pied de la croix
chịu đựng cái gì của Chúa
prendre la croix
gia nhập đoàn quân chữ thập
Croix-Rouge
Hội chữ thập đỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.