|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [croquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kêu rau ráu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sucre croque | | đường kêu rau ráu | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhai rau ráu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croquer des pâtisseries | | nhai bánh rau ráu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn ngon lành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croquer une pomme | | ăn ngon lành một quả táo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) phung phí, tiêu hoang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croquer l'héritage | | phung phí gia tài | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) vớ được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croquer une poulette | | vớ được một cô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẽ phác, vẽ nhanh; tả qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Croquer un portrait | | vẽ nhanh một chân dung | | ![](img/dict/809C2811.png) | à croquer | | ![](img/dict/633CF640.png) | đáng vẽ | | ![](img/dict/809C2811.png) | croquer le marmot | | ![](img/dict/633CF640.png) | đợi chán chê | | ![](img/dict/809C2811.png) | joli à croquer | | ![](img/dict/633CF640.png) | xinh quá |
|
|
|
|