|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crotter
| [crotter] | | ngoại động từ | | | (từ cũ, nghĩa cũ) làm vấy bùn, làm lấm bùn | | | Crotter ses bottes | | làm ủng vấy bùn | | | crotté jusqu'à l'échine; crotté jusqu'aux oreilles | | | (thân mật) lấm be bét | | | poète crotté | | | (thân mật) nhà thơ khổ | | nội động từ | | | (thô tục) ỉa bậy | | | Chien qui crotte sur le trottoir | | chó ỉa bậy trên vỉa hè |
|
|
|
|