Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crouler


[crouler]
nội động từ
đổ nát, sụp đổ
Cette maison croule
nhà này sụp đổ
Faire crouler un système
làm cho một hệ thống sụp đổ
(nghĩa bóng) rung chuyển
La salle croule sous les applaudissements
gian phòng rung chuyển dưới những tràng vỗ tay
phản nghĩa Dresser, relever, redresser, résister, tenir
ru ru (tiếng chim dẽ kêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.