Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croupier


[croupier]
danh từ giống đực
(đánh bài) người hồ lì (trong sòng bạc)
người hùn vốn giấu mặt
(từ cũ, nghĩa cũ) người ủng hộ ngầm
Croupier d'élections
người ủng hộ ngầm trong bầu cử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.