Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruche


[cruche]
danh từ giống cái
hũ (có quai)
Cruche à eau
hũ đựng nước
Une cruche d'eau
một hũ nước
(thân mật) người ngu ngốc
tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse
đi đêm có ngày gặp ma
tính từ
ngu ngốc, ngu đần
Avoir l'air cruche
có vẻ ngu đần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.