|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruche
| [cruche] | | danh từ giống cái | | | hũ (có quai) | | | Cruche à eau | | hũ đựng nước | | | Une cruche d'eau | | một hũ nước | | | (thân mật) người ngu ngốc | | | tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse | | | đi đêm có ngày gặp ma | | tính từ | | | ngu ngốc, ngu đần | | | Avoir l'air cruche | | có vẻ ngu đần |
|
|
|
|