|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
culbute
| [culbute] | | danh từ giống cái | | | sự nhảy lộn nhào | | | sự ngã lộn nhào | | | sự sụp đổ, sự đổ nhào | | | Culbute du ministère | | sự đổ nhào của nội các | | | faire la culbute | | | phá sản, vỡ nợ | | | (thương nghiệp) bán gấp đôi giá vốn | | | faire la culbute dans l'herbe | | | (thông tục) theo trai |
|
|
|
|