Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cure


[cure]
danh từ giống cái
(N'avoir cure de) không bận lòng đến
(y học) sự chữa; đợt chữa
Cure thermale
đợt chữa nước khoáng (nóng)
(tôn giáo) chức cha xứ
(tôn giáo) nhà cha xứ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.