Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débourrer


[débourrer]
ngoại động từ
bỏ nhồi đi
Débourrer un fauteuil
bỏ nhồi ghế bành đi
cạo lông (da trước khi thuộc)
gỡ xơ (máy chải)
xoi, thông nõ (tẩu hút thuốc)
vực (ngựa cưỡi)
nội động từ
(thực vật học) mọc chồi, mọc nụ, đâm lông nhung
La vigne débourre au printemps
nho mọc chồi vào mùa xuân
phản nghĩa Bourrer, rembourrer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.