Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débusquer


[débusquer]
ngoại động từ
(săn bắn) xua ra
Débusquer le gibier
xua xon thịt ra
(nghĩa bóng, thân mật) đánh bật
Débusquer l'ennemi
đánh bật quân địch
Débusquer la vanité
đánh bật tính khoe khoang
nội động từ
ra khỏi rừng (con thịt)
Le lièvre a brusquement débusqué
con thịt đã bất ngờ ra khỏi rừng
phản nghĩa Embusquer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.