Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
début


[début]
danh từ giống đực
phần đầu
Le début d'un livre
phần đầu của một cuốn sách
En début de semaine
vào đầu tuần
Le début du mois
đầu tháng
lúc đầu
Dès le début
ngay từ đầu, ngay lúc đầu
bước đầu
Faire ses débuts dans la diplomatie
công tác bước đầu trong ngành ngoại giao
au début
ban đầu, lúc đầu
du début
ban đầu, khởi đầu
du début à la fin
từ đầu đến cuối, hoàn toàn
le début du jour
hoàng hôn, buổi sáng
phản nghĩa Clôture, conclusion, dénouement. fin, terme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.