![](img/dict/02C013DD.png) | [défendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo vệ; phòng thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre sa patrie |
| bảo vệ tổ quốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre un poste |
| phòng thủ một cái đồn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre son honneur |
| bảo vệ danh dự của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre son point de vue |
| bảo vệ quan điểm của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre ses intérêts |
| bảo vệ quyền lợi của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bênh vực, bào chữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre un enfant |
| bênh vực một đứa trẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre un accusé |
| bào chữa cho bị cáo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | che chở, giữ cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les vêtements nous défendent du froid |
| quần áo giữ cho ta khỏi rét |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre les attroupement |
| cấm tụ tập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre le tabac |
| cấm hút thuốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre sa porte à qqn |
| cấm ai vào nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à son corps défendant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất đắc dĩ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire défendre sa poste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cấm cửa. |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est défendu de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cấm |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, (pháp lý)) là bị đơn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre dans une affaire |
| là bị đơn trong một vụ kiện |