Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délaissement


[délaissement]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự bỏ (gia tài...)
cảnh bơ vơ.
Être dans un délaissement
ở trong cảnh bơ vơ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ rơi
phản nghĩa Aide, appui, secours, soutien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.