Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolisseur


[démolisseur]
danh từ
người phá hủy
người đánh đổ
Démolisseur de mimistères
người đánh đổ nội các
phản nghĩa Constructeur. Bâtisseur
tính từ
phá hủy
Ouvrier démolisseur
thợ phá hủy (nhà cũ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.