Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dénouer


[dénouer]
ngoại động từ
cởi nút, cởi, mở, gỡ
Dénouer sa ceinture
cởi thắt lưng
(nghĩa bóng) tháo gỡ, làm sáng tỏ
kết cục, kết thúc
Dénouer une intrigue
kết thúc một tình tiết
dénouer la langue
làm cho mở miệng, làm cho nói
phản nghĩa Nouer, renouer, attacher, lier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.