|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépérissement
| [dépérissement] | | danh từ giống đực | | | sự tàn lụi | | | Le dépérissement d'une plante | | sự tàn lụi của cây | | | sự sụp đổ, sự sa sút, sự suy tàn | | phản nghĩa Accroissement, développement, épanouissement. Essor |
|
|
|
|