Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déraciné


[déraciné]
tính từ
bị bật rễ (cây)
bỏ làng bỏ nước (người)
danh từ
người bỏ làng bỏ nước



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.