Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
désuétude


[désuétude]
danh từ giống cái
sự bỏ xó
Tomber en désuétude
bị xó bỏ không dùng nữa
(sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan)
phản nghĩa Usage, vigueur (en)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.