Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détachement


[détachement]
danh từ giống đực
sự dửng dưng
Montrer un grand détachement des biens de la terre
tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
Répondre avec détachement
dửng dưng trả lời
phân đội, biệt đội
Commander un détachement
chỉ huy một phân đội
tình trạng biệt phái
Être en détachement
ở trong tình trạng biệt phái
phản nghĩa Attachement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.