| [déterminer] |
| ngoại động từ |
| | xác định |
| | Déterminer la composition de l'air |
| xác định thành phần của không khí |
| | Déterminer le sens d'un mot |
| xác định nghĩa một từ |
| | L'heure du crime est très difficile à déterminer |
| thời gian xảy ra tội ác rất khó xác định |
| | Déterminer l'auteur d'un texte |
| xác định tác giả của một bài văn |
| | quyết định |
| | Déterminer son choix d'après la raison |
| quyết định sự lựa chọn của mình theo lẽ phải |
| | La victoire de Dienbienphu détermina la signature des Accords de Genève de 1954 |
| chiến thắng Điện Biên Phủ quyết định việc kí hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954 |
| | khiến cho quyết định |
| | Cet évènement m'a déterminé à.... |
| sự việc đó đã khiến tôi quyết định là... |
| phản nghĩa Détourner, empêcher |