Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
détourner


[détourner]
ngoại động từ
đổi hướng, chuyển hướng
Détourner un cours d'eau
đổi hướng một con sông
Détourner la conversation
chuyển hướng câu chuyện
Détourner les soupçons
đánh lạc hướng các điều ngờ vực
làm cho đổi đi; làm cho thôi đi
Détourner quelqu'un de son chemin
làm cho ai đổi hướng đi
Détourner quelqu'un de ses soucis
làm cho ai lãng quên phiền muộn
xoay sang phía khác
Détourner la tête
xoay đầu, ngoảnh đi
(luật học, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ
Détourner les fonds publics
lạm tiêu công quỹ
quyến rũ
Détourner des mineurs
quyến rũ vị thành niên
phản nghĩa Encourager, inciter, pousser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.