|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessin
![](img/dict/02C013DD.png) | [dessin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình vẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin d'après nature | | hình vẽ theo mẫu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une exposition de dessins | | cuộc triển lãm tranh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | môn hình hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Suivre un cours de dessin | | theo lớp hình hoạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Professeur de dessin | | thầy giáo dạy môn hình hoạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét vẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un dessin habile | | nét vẽ khéo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạ đồ; đồ hoạ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường nét, khuôn; nét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin du visage | | khuôn mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Dessin mélodique | | (âm nhạc) nét giai điệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | dessins animés | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoạt hình; phim hoạt hình | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire un dessin à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | giải thích rõ ràng chính xác cho ai nghe | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Dessein |
|
|
|
|