Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
diète


[diète]
danh từ giống cái
(y học) chế độ ăn
Diète lactée
chế độ ăn toàn sữa
sự nhị ăn, sự ăn kiêng; (y học) chế độ tiết thực
(sử học) hội nghị chính trị



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.