|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dictionnaire
| [dictionnaire] | | danh từ giống đực | | | từ điển | | | Consulter un dictionnaire | | tra từ điển | | | Chercher un mot dans le dictionnaire | | tìm một từ trong từ điển | | | Les articles d'un dictionnaire | | những mục từ của từ điển | | | từ vựng, từ vị | | | dictionnaire vivant | | | (thân mật) từ điển sống, người uyên bác |
|
|
|
|