digérer
 | [digérer] |  | ngoại động từ | |  | tiêu hoá | |  | (nghĩa bóng) nghiền ngẫm, ngẫm nghĩ kĩ | |  | (thân mật) chịu đựng | |  | Digérer un affront | | chịu đựng một điều nhục, nuốt nhục | |  | (thân mật) tin được | |  | Cela est trop dur à digérer | | điều đó khó tin được lắm | |  | estomac qui digérerait du fer | |  | người ấy thì ăn đá cũng tiêu |
|
|