dix-neuvième
 | [dix-neuvième] |  | tính từ | |  | thứ mười chín | |  | Le dix-neuvième siècle | | thế kỉ thứ mười chín | |  | phần mười chín | |  | La dixneuvième partie | | một phần mười chín |  | danh từ | |  | người thứ mười chín; cái thứ mười chín |  | danh từ giống đực | |  | phần mười chín | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ngày mười chín (trong tháng) |
|
|