|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
document
| [document] | | danh từ giống đực | | | văn kiện, tài liệu, tư liệu | | | Document historique | | tài liệu sử học, sử liệu | | | Document scientifique | | tài liệu khoa học | | | Document humain | | tài liệu sống, tư liệu sống | | | chứng từ |
|
|
|
|