Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doigté


[doigté]
danh từ giống đực
(âm nhạc) ngón bấm
Avoir un bon doigté
có ngón bấm tài tình
sự khéo léo, sự khôn khéo
Un diplomate plein de doigté
một nhà ngoại giao rất khôn khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.