![](img/dict/02C013DD.png) | [effigie] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hình, hình nhân, hình nộm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Timbre à l'effigie du président |
| tem có hình chủ tịch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une effigie en cire |
| một hình nộm bằng sáp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Monnaie à l'effigie d'un roi |
| đồng tiền có hình một ông vua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) dấu ấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Marqué à l'effigie de l'humanité |
| mang dấu ấn của nhân loại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | droit d'effigie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyền được tạc hình trên đồng tiền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | exécution en effigie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự hành hình hình nộm |