|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effilé
| [effilé] | | tính từ | | | thon | | | Taille effilée | | mình thon | | | (thực vật học) mảnh | | | Tige effilée | | thân mảnh | | phản nghĩa Epais, large. | | danh từ giống đực | | | tua tháo sợi (ở đầu khăn quàng, khăn mặt..) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) áo sổ gấu (để tang) |
|
|
|
|