|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effusion
![](img/dict/02C013DD.png) | [effusion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dào dạt (tình cảm) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Effusion de tendresse | | sự biểu lộ tràn trề tình âu yếm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự trào ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự đổ ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | effusion de sang | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đổ máu | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Froideur. |
|
|
|
|