Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embéguiner


[embéguiner]
ngoại động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai)
(từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sọ
Embéguiner quelqu'un d'une idée
nhồi sọ ai một ý tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.