|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embarrassant
| [embarrassant] | | tính từ | | | cồng kềnh, vướng | | | Colis embarrassant | | gói hàng cồng kềnh | | | rắc rối, khó xử, làm lúng túng | | | Problème embarrassant | | bài tính rắc rối | | | Cas embarrassant | | trường hợp khó xử | | phản nghĩa Agréable, facile. |
|
|
|
|