|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
embaucher
| [embaucher] | | ngoại động từ | | | tuyển dụng, thuê (công nhân) | | | Être embauché après deux mois d'essai | | được tuyển dụng sau hai tháng thử việc | | | (thân mật) dụ, kéo | | | Embaucher des électeurs | | dụ cử tri | | | Embaucher un soldat de l'armée ennemie | | dụ một người lính trong bộ đội địch | | phản nghĩa Débaucher, licencier. |
|
|
|
|