|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emboîter
| [emboîter] | | ngoại động từ | | | lồng vào, khớp vào | | | Emboîter des mortaises | | khớp mộng | | | khít vào | | | Pantalon qui emboîte la jambe | | quần khít vào cẳng | | | (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam | | | bọc bìa phụ vào (sách) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp | | | emboîter le pas à quelqu'un | | | theo gót ai, rập theo ai | | phản nghĩa Déboîter |
|
|
|
|