|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
empâter
| [empâter] | | ngoại động từ | | | phết bột vào | | | Empâter un moule | | phết bột vào khuôn | | | Les sucreries empâtent la bouche | | kẹo làm cho miệng như có cảm giác ngậm bột | | | vỗ béo (gà vịt) | | | (hội hoạ) đắp | | phản nghĩa Amaigrir, émacier | | đồng âm Empatter |
|
|
|
|