Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
emprunté


[emprunté]
tính từ
vay, giả tạo
Eclat emprunté
cái hào nhoáng giả tạo
lúng túng
Air emprunté
vẻ lúng túng
phản nghĩa Dégourdi, naturel; authentique, personnel



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.