Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encaissement


[encaissement]
danh từ giống đực
sự thu (tiền...)
sự bị kẹp giữa hai bờ dốc đứng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự bỏ hòm, sự đóng vào hòm
Encaissement des marchandises
sự đóng khung vào hòm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.