Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enchaînement


[enchaînement]
danh từ giống đực
chuỗi, dãy
Un enchaînement des événements
một chuỗi các sự kiện
sự kết hợp, sự liên kết; sự gắn bó
Enchaînement de hasards
sự kết hợp những cái ngẫu nhiên
L'enchaînement des mots dans la phrase
sự liên kết các từ trong câu
Enchaînement logique
sự gắn bó lô gich
(âm nhạc) sự nối tiếp
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự xích lại, sự buộc lại
Enchaînement des chiens
sự xích chó lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.