|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enclouer
![](img/dict/02C013DD.png) | [enclouer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng đinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enclouer un cheval | | đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng); | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enclouer des os fracturés | | (y học) đóng đinh xương gãy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi |
|
|
|
|