|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
encombré
![](img/dict/02C013DD.png) | [encombré] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tắc nghẽn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lignes téléphoniques encombrées | | đường dây điện thoại bị tắc nghẽn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngổn ngang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đầy ứ, ứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le marché est encombré | | chợ ứ hàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) ứ, ứ tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir les bronches encombrées | | bị ứ tiết phế quản |
|
|
|
|