|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enflé
 | [enflé] |  | tính từ | |  | sưng lên, phồng lên | |  | Avoir les pieds enflés par la chaleur | | bàn chân sưng phồng lên do trời nóng | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) kiêu ngạo, phổng mũi | |  | Enflé de ses succès | | kiêu ngạo vì thành tích |  | danh từ | |  | (thông tục) người ngốc |
|
|
|
|