Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enfouir


[enfouir]
ngoại động từ
vùi, chôn vùi
Enfouir des graines
vùi hạt
giấu kín, giữ kín
Enfouir des papiers
giấu kín giấy tờ;
Enfouir sa douleur
giữ kín nỗi đau lòng
phản nghĩa Déterrer, Sortir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.