Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engagé


[engagé]
tính từ
(kiến trúc) lẩn vào
Colonne engagée
cột lẩn vào tường
tự nguyện tòng quân
Des soldats engagés
những người lính tự nguyện tòng quân
tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị)
danh từ giống đực
người tự nguyện tòng quân, lính mộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.