|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engorgement
![](img/dict/02C013DD.png) | [engorgement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engorgement d'un tuyau | | sự tắc ống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự ứ, sự căng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engorgement mammaire | | sự căng vú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự ứ đọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engorgement des capitaux | | sự ứ đọng vốn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégorgement |
|
|
|
|